Độ sụt là gì? Các công bố khoa học về Độ sụt

Độ sụt là hiện tượng một vật liệu hoặc cấu trúc bị co lại hoặc giảm kích thước sau một thời gian sử dụng hoặc áp lực. Độ sụt thường được đo bằng phần trăm sự th...

Độ sụt là hiện tượng một vật liệu hoặc cấu trúc bị co lại hoặc giảm kích thước sau một thời gian sử dụng hoặc áp lực. Độ sụt thường được đo bằng phần trăm sự thay đổi kích thước so với kích thước ban đầu của vật liệu hoặc cấu trúc.
Độ sụt là hiện tượng mà vật liệu hoặc cấu trúc thay đổi kích thước của nó sau một thời gian sử dụng hoặc áp lực. Điều này xảy ra do các quá trình dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc nội bộ của vật liệu.

Có hai loại chính của độ sụt: độ sụt tức thời (immediate creep) và độ sụt dài hạn (long-term creep).

- Độ sụt tức thời xảy ra ngay lập tức sau khi vật liệu hoặc cấu trúc bị đặt trong điều kiện tải trọng. Đây là sự thay đổi kích thước ban đầu của vật liệu, và thường xảy ra trong vài giây hoặc phút. Độ sụt tức thời thường được đo bằng cách áp dụng một lực nhất định lên vật liệu trong một thời gian ngắn và đo đặc tính thay đổi kích thước của nó.

- Độ sụt dài hạn là hiện tượng mà vật liệu hoặc cấu trúc thay đổi kích thước trong thời gian dài khi nó được giữ ở một tải trọng nào đó hoặc trong môi trường ứng suất kéo duy trì. Độ sụt dài hạn có thể kéo dài từ vài giờ cho đến nhiều năm tùy thuộc vào vật liệu và điều kiện sử dụng. Độ sụt dài hạn thường được đo bằng cách áp dụng một tải trọng nhất định lên vật liệu trong một khoảng thời gian dài và đo sự thay đổi kích thước theo thời gian.

Độ sụt có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng đối với các cấu trúc. Nếu không được tính toán và kiểm soát cẩn thận, độ sụt có thể gây ra mất mát hiệu suất, các sai số về kích thước, và thậm chí có thể gây tai nạn hoặc hỏng hóc cấu trúc. Vì vậy, trong thiết kế và xây dựng, độ sụt thường được xem xét và ước tính để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của cấu trúc.
Độ sụt là một hiện tượng phức tạp và các yếu tố ảnh hưởng tới độ sụt bao gồm vật liệu, nhiệt độ, áp lực, thời gian và môi trường sử dụng.

1. Vật liệu: Độ sụt thường khác nhau đối với các vật liệu khác nhau. Các vật liệu như kim loại, gỗ, nhựa, bê tông và composite có tính chất sụt khác nhau. Ví dụ, nhựa có thể có độ sụt cao hơn so với kim loại.

2. Nhiệt độ: Nhiệt độ có ảnh hưởng lớn tới độ sụt của vật liệu. Khi vật liệu bị tăng nhiệt độ, thông thường độ sụt tăng lên. Điều này do quá trình nhiệt độ tác động tới cấu trúc và liên kết trong vật liệu.

3. Áp lực: Áp lực cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng tới độ sụt. Khi vật liệu hoặc cấu trúc gặp áp lực lớn, độ sụt có thể tăng lên. Điều này do áp lực tác động lên các phân tử và cấu trúc của vật liệu, gây ra sự di chuyển và thay đổi hình dạng của chúng.

4. Thời gian: Độ sụt có thể diễn ra ngay lập tức sau khi vật liệu hoặc cấu trúc bị áp lực, hoặc nó có thể xảy ra theo thời gian dài khi vật liệu được giữ áp lực liên tục. Độ sụt thường tiếp tục diễn ra cho đến khi đạt đến một giá trị ổn định.

5. Môi trường sử dụng: Môi trường sử dụng có thể ảnh hưởng tới độ sụt. Ví dụ, các môi trường ẩm ướt có thể làm tăng độ sụt của vật liệu, trong khi môi trường khô có thể làm giảm độ sụt. Ngoài ra, môi trường hóa chất cũng có thể ảnh hưởng tới độ sụt của vật liệu.

Độ sụt là một yếu tố quan trọng cần được xem xét và kiểm soát trong các ứng dụng vật liệu, cấu trúc xây dựng và thiết kế. Thông qua việc nghiên cứu và đánh giá độ sụt, người ta có thể đảm bảo tính ổn định, độ tin cậy và an toàn của vật liệu và cấu trúc trong quá trình sử dụng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "độ sụt":

Phản Ứng Sinh Lý Của Cá Hồi Coho Non (Oncorhynchus kisutch) và Cá Hồi Cầu Vồng (Salmo gairdneri) Đối Với Căng Thẳng Do Bắt Giữ và Đông Đúc Trong Nuôi Trồng Thủy Sản Cường Độ Cao Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 33 Số 12 - Trang 2699-2702 - 1976

Việc di chuyển cá hồi coho (Oncorhynchus kisutch) dài 4–5 inch được nuôi trong nước mềm (20 ppm CaCO3) từ mật độ tải nhẹ 0.5 lb/ft3 lên 1, 2, hoặc 4 lb/ft3 (chỉ số mật độ, DI = 0.1, 0.2, 0.4, 0.8) gây ra căng thẳng đáng kể, như được chỉ ra bởi việc mất hành vi ăn uống, nhưng chỉ có những rối loạn sinh lý tối thiểu, được biểu hiện bởi việc không có tăng đường huyết hoặc giảm clorua huyết. Tuy nhiên, việc di chuyển chúng đến 6 hoặc 12 lb/ft3 (DI = 1.2, 2.4) gây ra căng thẳng sinh lý đáng kể cần ít nhất một tuần để hồi phục. Cá hồi coho đang trong quá trình biến đổi (smolting) bị căng thẳng sinh lý bởi mật độ quần thể từ 1 lb/ft3 trở lên và một bệnh nhiễm khuẩn thận do vi khuẩn corynebacterium cũng được kích hoạt. Cá hồi cầu vồng (Salmo gairdneri) (4–5 in.) bị căng thẳng sinh lý khi di chuyển và được giữ ở mật độ 1 lb/ft3 trở lên nhưng vẫn duy trì hành vi ăn uống bình thường. Điều này cho thấy rằng căng thẳng do bắt giữ và đông đúc sẽ được giảm thiểu trong các vùng nước mềm nếu mật độ trong xe phân phối cá hoặc trong ao hoặc đường chạy trong quá trình điều trị bệnh được giữ ở mức 0.1–0.5 lb/gal.

Phosphorus Distribution between Solid 2CaO&middot;SiO<SUB>2</SUB> and Molten CaO-SiO<SUB>2</SUB>-FeO-Fe<SUB>2</SUB>O<SUB>3</SUB> Slags
Tetsu-To-Hagane/Journal of the Iron and Steel Institute of Japan - Tập 68 Số 2 - Trang 342-344 - 1982
Effects of direct intravitreal dopamine injections on the development of lid-suture induced myopia in rabbits
Springer Science and Business Media LLC - Tập 244 Số 10 - Trang 1329-1335 - 2006
Does invasion involve alternation of germination requirements? A comparative study between native and introduced strains of an annual Brassicaceae, Cardamine hirsuta
Ecological Research - - 2007
Abstract

Cardamine hirsuta is a European annual weed that has been naturalized in Japan. Although the species is a widespread weed in Europe, its introduction to the Japanese Islands occurred recently. We hypothesized that the introduction of Cardamine hirsuta required adaptation that has delayed its spread in Japan. The aim of this study is to determine whether there is a difference in temperature requirements for seed germination between Japanese and European strains of Cardamine hirsuta. We compared temperature requirements for seed germination, because it is known to be a critical determinant of phenology and thus is expected to be important in the success of introduction into different climates. Seeds of six and five strains from Japan and Europe, respectively, were used in seed germination experiments under five different temperature regimes. Japanese strains generally showed stronger initial seed dormancy and were characterized by suppressed germination in higher temperature regimes. European strains showed variable patterns of temperature‐dependent seed germination. It turned out that these temperature‐dependent dormancies are mediated by abscisic acid (ABA), because dormant seeds germinated under the presence of an inhibitor of ABA synthesis. Seed germination characteristics shared by Japanese strains presumably enhance long transport and autumn germination, while these characteristics are not necessarily common among European strains. The results are supportive for the idea that adaptation has altered germination characteristics of Cardamine hirsuta through the introduction process into Japan.

Open Abdomen Treatment with Dynamic Sutures and Topical Negative Pressure Resulting in a High Primary Fascia Closure Rate
World Journal of Surgery - Tập 36 Số 8 - Trang 1765-1771 - 2012
AbstractBackground

Open abdomen (OA) treatment with negative‐pressure therapy is a novel treatment option for a variety of abdominal conditions. We here present a cohort of 160 consecutive OA patients treated with negative pressure and a modified adaptation technique for dynamic retention sutures.

Methods

From May 2005 to October 2010, a total of 160 patients—58 women (36 %); median age 66 years (21–88 years); median Mannheim peritonitis index 25 (5–43) underwent emergent laparotomy for diverse abdominal conditions (abdominal sepsis 78 %, ischemia 16 %, other 6 %).

Results

Hospital mortality was 21 % (13 % died during OA treatment); delayed primary fascia closure was 76 % in the intent‐to‐treat population and 87 % in surviving patients. Six patients required reoperation for abdominal abscess and five patients for anastomotic leakage; enteric fistulas were observed in five (3 %) patients. In a multivariate analysis, factors correlating significantly with high fascia closure rate were limited surgery at the emergency operation and a Björk index of 1 or 2; factors correlating significantly with low fascia closure rate were male sex and generalized peritonitis.

Conclusions

With the aid of initially placed dynamic retention sutures, OA treatment with negative pressure results in high rates of delayed primary fascia closure. OA therapy with the technical modifications described is thus considered a suitable treatment option in various abdominal emergencies.

Tổng số: 766   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10